--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khẩn khoản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khẩn khoản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩn khoản
+
Entreat persistenly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩn khoản"
Những từ có chứa
"khẩn khoản"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
around
liability
obtestation
entreat
fresh
unfitness
tick
interspace
obtest
health
more...
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
khẩn khoản
:
Entreat persistenly
+
ban ngày
:
In the day-time; hyday; during the day
+
dạy đời
:
(khẩu ngữ) Speak in a superior tone, speak with a superior air, talk like a Dutch uncle
+
hội tụ
:
(ly') ConvergeThấu kính hội tụConverging lens
+
modest
:
khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặnthe hero was very modest about his great deals người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình